KHÔNG CHẮC CHẮN
Tra từ 'không chắc chắn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. không chắc chắn {tính từ} general "ý kiến" 1. general . không chắc chắn (từ khác: bất định, mù mịt, bấp bênh) volume_up. uncertain