Khối lượng riêng, trọng lượng riêng của nước, sắt, đồng, nhôm, …
STT Tên loại vật liệu, sản phẩm Trọng lượng riêng (T/m³) 1 Thép 7,85 T / m³ 2 Inox 304, Inox 201 7,93 T / m³ 3 Nhôm 2,7 T / m³ 4 Nước 1 T / m³ 5 Cát nhỏ ( cát đen ) 1,20 T / m³ 6 Cát vừa ( cát vàng ) 1,40 T / m³ 7 Sỏi các loại 1,56 T / m³ 8 Đá đặc nguyên khai