Các mẫu câu có từ trơ trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng …
Chị ấy trơ trọi một mình You know she s all alone Trơ trọi không gì giữ đất lại Stripped bare nothing holds the soils back Một nhánh cây trơ trụi cũng đủ A bare branch is quite enough Câu chuyện của cô trơ trẽn quá Your story is indecent Thằng nhóc bẩn thỉu trơ trẽn