lấy ra trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe
Anh lấy ra một tấm thiếp ra và cả hai cùng chúi đầu xuống và đọc He slipped a card out and together they bent their heads down and read Literature Rồi bảo em đó chọn một em nào khác để lấy ra một câu hỏi và trả lời Then have that child choose someone else to pick a question and answer it LDS