ĐỘ ẨM VÀ CHỐNG ĂN MÒN Tiếng anh là gì
Chống mài mòn, chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao, không hấp thụ độ ẩm và do đó tuổi thọ cao hơn; Wear-resisting, corrosion resistance, high temperature resistant, no moisture absorption and therefore longer life; Chịu mài mòn, chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao, để hấp thụ độ ẩm và cuộc