trơ trẽn in English - Vietnamese-English Dictionary Glosbe
Check trơ trẽn translations into English Look through examples of trơ trẽn translation in sentences listen to pronunciation and learn grammar Luông tuồng muốn nói đến "phóng túng bừa bãi hành vi trơ trẽn hoặc hạnh kiểm dâm dật" Loose conduct involves "licentiousness wantonness shameless