Chương 3 VẬT LIỆU SẮT TỪ
Tạp chất % Các tính chất từ: Độ thấm từ: Lực kháng từ H c (A/m) C: O 2: Ban đầu (m init) Lớn nhất (m max) Sắt thỏi 0,02 0,06 250 7000 64 Sắt điện phân 0,02 0,01 600 15000 28 Sắt cacbonyl 0,005 0,005 3300 21000 6,4 Sắt điện phân nóng chảy lại chân không 0,01 - - 61000 7,2 Sắt tinh chế