nghiền ngẫm in English - Vietnamese-English Dictionary
Translation of "nghiền ngẫm" into English brood brood over con are the top translations of "nghiền ngẫm" into English Sample translated sentence Tôi đã xuống đây để nghiền ngẫm về việc không dự đoán được cuộc tấn công nhà Greyjoy ↔ I came down here to brood over my failure to predict the Greyjoy attack