trần Wiktionary tiếng Việt
Từ dẫn xuất bụi trần Tính từ trần Để lộ nửa phần trên của cơ thể do không mặc áo cởi trần mình trần Để lộ cả ra không che bọc đi đầu trần giữa nắng cánh tay trần đầu trần chân trần lưỡi gươm trần Lộ nguyên hình chân tướng không còn bị che đậy giấu giếm vạch trần sự dối trá