Phép dịch "tính dẫn nhiệt" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
Phép dịch "tính dẫn nhiệt" thành Tiếng Anh thermal conductivity là bản dịch của "tính dẫn nhiệt" thành Tiếng Anh Câu dịch mẫu Chất bán dẫn có tính dẫn nhiệt cao có thể được sử dụng để tản nhiệt và cải thiện quản lý nhiệt của thiết bị điện tử ↔ High thermal conductivity Semiconductors with high thermal