Dẫn điện – Wikipedia tiếng Việt
Chất dẫn điện Phân loại σ in S/m Nguồn Bạc Kim loại 61,39 · 10 6 Đồng Kim loại ≥ 58,0 · 10 6 Vàng Kim loại 44,0 · 10 6 Nhôm Kim loại 36,59 · 10 6 Natri Kim loại 21 · 10 6 Wolfram Kim loại 18,38 · 10 6 Đồng thau (CuZn37) Kim loại ≈ 15,5 · 10 6 Sắt Kim loại 6