Dolomit Wikipedia tiếng Việt
Dolomit ˈ d ɒ l ə m aɪ t là một loại đá trầm tích cacbonat cũng như một khoáng vật Công thức hóa học của tinh thể là Ca Mg(C O ) Đá dolomit được tạo nên phần lớn bởi khoáng vật dolomite Đá vôi được thay thế một phần bởi dolomite được gọi là đá vôi dolomit Dolomit lần đầu được mô tả vào năm