inoculant in Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
Translation of "inoculant" into Vietnamese chất để chủng chất để tiêm chủng are the top translations of "inoculant" into Vietnamese Sample translated sentence And basically we experimentally inoculate people with the common cold virus ↔ Và về cơ bản chúng tôi đã tiêm nhiễm thực nghiệm trên người virus cảm thường