éhonté trong Tiếng Việt dịch câu ví dụ Glosbe
Phép dịch "éhonté" thành Tiếng Việt trơ trẽn vô liêm sĩ trơ là các bản dịch hàng đầu của "éhonté" thành Tiếng Việt Câu dịch mẫu Dans un certain nombre de pays d Europe et d Asie les apostats unissent leurs forces à celles d autres opposants à la vérité et racontent des mensonges éhontés aux autorités dans le but que celles-ci