KIỂM SOÁT TỪ TÍNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
Kiểm soát từ tính dễ dàng tháo rời Magnetic control easy to disassemble Mikoto kiểm soát từ tính để chuyển hướng chiếc trực thăng Mikoto controlled magnetism to redirect the helicopter đáng kinh ngạc sẽ là kiểm soát từ tính A truly amazing power would be to control magnetism