Fluor – Wikipedia tiếng Việt
2, 7 Tính chất vật lý Màu sắc Vàng nhạt Trạng thái vật chất Chất khí Nhiệt độ nóng chảy 53,48 K (−219,67 C, −363,41 F) Nhiệt độ sôi 85,03 K (−188,11 C, −306,60 F) Mật độ 1,696 g/L (ở 0 C, 101.325 kPa) Mật độ ở thể lỏng ở nhiệt độ sôi: 1,505 g·cm −3