Chế phẩm sữa Wikipedia tiếng Việt
Chế phẩm sữa (Dairy product) hay các sản phẩm từ sữa là các loại thực phẩm được chế biến hoặc thu được từ sữa hoặc sản phẩm có chứa sữa của các loài động vật có vú Chế phẩm sữa chủ yếu được sản xuất từ các loại động vật có vú như trâu bò (bò sữa cho sữa bò) dê () cừu lạc đà và