chất chống ôxy hóa in English - Glosbe Dictionary
Translation of "chất chống ôxy hóa" into English antioxidant antioxidants antioxidant are the top translations of "chất chống ôxy hóa" into English Sample translated sentence Vì iodua có thể được oxy hoá thành iốt bằng ôxy phân tử trong điều kiện ẩm ướt các công ty Hoa Kỳ thêm thiosulfat hoặc các chất chống ôxy hóa khác vào kali