KHẢ NĂNG GIAO TIẾP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
tăng khả năng giao tiếp - enhance the capacity for communication an increased ability to communicate increase capacity to communicate có khả năng giao tiếp với - be able to communicate with khả năng giao tiếp của bạn - your ability to communicate khả năng hiểu và giao tiếp